Từ vựng tiếng Trung chủ đề: các loài CHIM

Bài viết sau đây chúng ta sẽ đi tìm hiểu các loài chim, loại chim bằng tiếng Trung. Với 212 từ vựng về các loài chim bằng tiếng Trung này hy vọng sẽ giúp bạn có thêm vốn từ phong phú để học tiếng Trung đạt kết quả cao.

Từ vựng các loại Chim bằng tiếng Trung

1企鹅Qǐ’échim cánh cụt
2Sǔnchim cắt
3琵鹭Pílùcò thìa
4Bǎoô tác
5姬鹬Jīyùrẽ giun nhỏ
6鹈鹕Tíhúbồ nông
7鸽子Gēzichim bồ câu
8鸬鹚Lúcíchim cốc
9Yànchim nhạn
10绿鹭Lǜlùcò xanh
11家鸽Jiāgēbồ câu nuôi
12鹡鸰Jílíngchìa vôi
13Yīngchim chích
14Diāochim đại bàng
15八哥Bāgēchim sáo
16麦鸡Màijīchim te te
17Yīngchim ưng
18白鹭Báilùcò trắng
19秃鹫Tūjiùkền kền
20八哥Bāgēsáo mỏ vàng
21夜鹭Yèlùvạc
22野鸭Yěyāvịt trời
23伯劳Bóláobách thanh
24草鹭Cǎolùdiệc lửa
25火鸡Huǒjīgà tây
26家禽Jiāqíngia cầm
27乌鸦Wūyāquạ đen
28天鹅Tiān’éthiên nga
29喜鹊Xǐquèác là
30信鸽Xìngēbồ câu đưa thư
31飞禽Fēiqínchim
32斑鸠Bānjiūchim cu gáy
33鹧鸪Zhègūchim đa đa, gà gô
34海鸥Hǎi’ōuchim mòng biển
35斑鸠Bānjiūcu gáy
36鸺鹠Xiūliúcú vọ
37丘鹬Qiūyùrẽ gà
38鹊鸲Quèqúchích chòe
39秃鹰Tūyīngchim kền kền
40麻雀Máquèchim sẻ
41雨燕Yǔyànchim yến
42苍鹭Cānglùdiệc xám
43栗鸢Lìyuāndiều lửa
44秧鸡Yāngjīgà nước
45田鹬Tiányùrẽ giun thường
46鹩哥Liáogēyểng
47画眉Huàméichim họa mi
48黑鸟Hēiniǎochim hoét
49鹪鹩Jiāoliáochim hồng tước
50燕鸥Yàn’ōuchim nhàn
51翠鸟Cuìniǎochim trả, bói cá
52夜莺Yèyīngcú muỗi
53夜莺Yèyīngdạ oanh
54鱼雕Yúdiāodiều cá
55水雉Shuǐzhìgà lôi nước
56白鹇Báixiángà lôi trắng
57禿鹳Tūguàngià đẫy Java
58大鹮Dàhuánquắm lớn, cò quắm lớn
59家八哥Jiābāgēsáo nâu
60紫水鸡Zǐshuǐjīxít, trích
61鹌鹑Ānchúnchim cút
62金丝雀Jīnsīquèchim hoàng yến
63云雀Yúnquèchim sơn ca, vân tước
64黄鹂Huánglíchim vàng anh
65小鸬鹚Xiǎolúcícốc đen
66草鸮Cǎoxiāocú lợn
67鸵鸟Tuóniǎođà điểu
68黑鸢Hēiyuāndiều hâu
69渔鸮Yú xiāodù dì
70黑鹳Hēiguànhạc đen
71白鹳Báiguànhạc trắng
72鸣禽Míngqínloài chim biết hót
73绿翅鸭Lǜchìyāmòng két
74噪鹃Zàojuāntu hu
75灰羽鸽Huīyǔgēbồ câu lông xám
76褐雨燕Hèyǔyànchim én
77野禽Yěqínchim hoang dã, chim rừng
78燕八哥Yànbāgēchim sáo đá
79山雀Shānquèchim sẻ ngô
80牛背鹭Niúbèilùcò ma
81黑水鸡Hēishuǐjīgà đồng, cúm núm
82候鸟Hòuniǎoloài chim di cư
83猛禽Měngqínloài chim dữ
84黑天鹅Hēitiān’éthiên nga đen
85孔雀Kǒngquèchim công
86苦恶鸟Kǔ’èniǎochim cuốc
87无翼鸟Wúyìniǎochim kiwi
88蜂鸟Fēngniǎochim ruồi, chim ong
89chim sẻ đất, chim sẻ đồng
90布谷鸟Bùgǔniǎocu cu
91爱氏鹇Àishìxiángà lôi lam mào trắng
92鸟笼Niǎolónglồng chim
93白眉鸭Báiméiyāmòng két mày trắng
94鹗,鱼鹰È, yúyīngó cá, ưng biển
95白颈鸦Báijǐngyāquạ khoang
96林沙雉Línshāzhìrẽ giun lớn, rẽ giun gỗ
97赤颈鹤Chìjǐnghèsếu đầu đỏ
98小毛鸡Xiǎomáojībìm bịp nhỏ
99黄雀Huángquèchim sẻ thông
100领鸺鹠Lǐngxiūliúcú vọ mặt trắng
101大冠鹫Dàguànjiùdiều hoa
102大禿鹳Dàtūguàngià đẫy lớn
103乌穗鹛Wūsuìméikhướu mun
104织布鸟Zhībùniǎorồng rộc
105鸳鸯Yuānyānguyên ương
106火烈鸟Huǒlièniǎochim hồng hạc
107巨蜂鸟Jùfēngniǎochim ruồi khổng lồ
108乳白鹳Rǔbáiguàncò lạo xám
109火斑鸠Huǒbānjiūcu ngói
110白尾鹞Báiwěiyàodiều mướp
111戴氏鹇Dàishìxiángà lôi hồng tía
112皇鹇Huángxiángà lôi lam mào đen
113白腰燕Báiyàoyànnhạn hông trắng Xiberi
114冠羽雉Guànyǔzhìtrĩ sao
115大山雀Dàshānquèbạc má, chi chi
116红耳鹎Hóng’ěrbēichào mào
117军舰鸟Jūnjiànniǎocốc biển
118普通鸬鹚Pǔtōng lúcícốc đế
119绿痴金鸠Lǜchī jīnjiūcu luồng
120山斑鸠Shānbānjiūcu sen
121三趾鹑Sānzhǐchúncun cút
122白翼木鸭Báiyì mùyāngan cánh trắng
123棕雨燕Zōngyǔyànyến cọ
124鸻(鸟)Héng (niǎo)chim choi choi
125猫头鹰Māotóuyīngcú mèo
126灰燕鸻Huīyànhéngdô nách xám
127白颈鹳Báijǐngguànhạc cổ trắng
128环颈雉Huánjǐngzhìtrĩ đỏ
129体小伯劳Tǐxiǎo bóláobách thanh nhỏ
130卷尾鸟Juǎnwèiniǎochèo bẻo
131知更鸟Zhīgēngniǎochim cổ đỏ
132啄木鸟Zhuómùniǎochim gõ kiến
133黄小鹭Huángxiǎolùcò lửa
134钳嘴鹳Qiánzuǐguàncò nhạn, cò ốc
135寿带鸟Shòudàiniǎothiên đường đuôi phướn
136啄花鸟Zhuóhuāniǎochim sâu
137鸡尾鹦鹉Jīwěi yīngwǔvẹt mào
138琴鸟Qínniǎochim đàn lia, chim thiên cầm
139戴胜鸟Dàishèngniǎochim đầu rìu
140白喉犀鸟Báihóu xīniǎoniệc nâu
141白腰雨燕Báiyào yǔyànyến hông trắng
142普通翠鸟Pǔtōng cuìniǎobồng chanh, bói cá sông
143红腹灰雀Hóngfù huīquèchim sẻ ức đỏ
144鹤鸵,食火鸡Hètuó, shíhuǒjīđà điểu đầu mào
145赤尾噪鹛Chìwěi zàoméikhướu đuôi đỏ
146灰头鹦鹉Huītóu yīngwǔvẹt đầu xám
147红嘴蓝鹊Hóngzuǐ lánquègiẻ cùi
148花头鹦鹉Huātóu yīngwǔvẹt đầu hồng
149长尾伯劳Chángwěi bóláobách thanh đuôi dài
150大毛鸡 鸦鹃Dàmáojī yājuānbìm bịp lớn
151渡渡鸟、孤鸽Dūdūniǎo, gūgēchim dodo
152红梅花雀Hóngméihuāquèchim mai hoa
153非洲鸵鸟Fēizhōu tuóniǎođà điều châu Phi
154澳洲鸵鸟Àozhōu tuóniǎođà điểu châu Úc
155黑冠噪鹛Hēiguān zàoméikhướu đầu đen
156八声杜鹃Bāshēng dùjuāntìm vịt
157鹦哥,鹦鹉Yīnggē, yīngwǔvẹt
158爪哇金丝燕Zhǎowā jīnsīyànyến hàng
159旅行鸽Lǚxínggēbồ câu viễn khách, bồ câu rừng
160鹬鸵、几维鸟Yùtuó, jīwéiniǎochim kiwi
161美洲鸵鸟Měizhōu tuóniǎođà điểu châu Mỹ
162短尾鹦鹉Duǎnwěi yīngwǔvẹt lùn
163绯胸鹦鹉Fēixiōng yīngwǔvẹt ngực đỏ
164斑头大翠鸟Bāntóu dàcuìniǎobồng chanh rừng
165棕扇尾莺Zōngshànwěiyīngchiền chiện đồng hung
166极乐鸟,风鸟Jílèniǎo, fēngniǎochim thiên đường
167双角犀鸟Shuāngjiǎo xīniǎophượng hoàng đất
168丝光椋鸟Sīguāng liángniǎosáo đá đầu trắng
169橙颈山鹧鸪Chéngjǐng shānzhègūgà so cổ hung
170安地斯秃鹰Āndìsītūyīngkền kên khoang cổ, thần ưng Andes
171花冠皱盔犀鸟Huāguān zhòukuī xīniǎoniệc mỏ vằn
172百灵鸟,云雀Bǎilíngniǎo, yúnquèsơn ca
173长尾鹦鹉Chángwěi yīngwǔvẹt đuôi dài
174小白腰雨燕Xiǎobáiyāo yǔyànyến cằm trắng
175白腰鹊鸲Báiyāo quèqúchích chòe lửa, chích chòe đuôi trắng
176白玉鸟,金丝雀Báiyùniǎo, jīnsīquèhoàng yến
177白背针尾雨燕Báibèi zhēnwěi yǔyànyến đuôi nhọn lưng bạc
178鸽子GēziChim bồ câu
179企鹅Qì’éChim cánh cụt
180啄木鸟ZhuómùniǎoChim gõ kiến
181孔雀KǒngquèChim khổng tước
182蜂鸟FēngniǎoChim ruồi( một loại chim hút mật)
183猎鹰Liè yīngChim ưng
184麻雀MáquèChim vành khuyên
185Guàn
186老鹰LǎoyīngCon ó
187猫头鹰MāotóuyīngCú mèo
188鸵鸟TuóniǎoĐà điểu
189火鸡Huǒ jīGà tây
190Hạc
191兀鹰Wù yīngKền kền khoang cổ
192ÉNgỗng
193乌鸦WūyāQuạ
194天鹅Tiān’éThiên nga
195鹦鹉YīngwǔVẹt
196鸭子YāziVịt
197黄肚大山雀Huángdù dàshānquèbạc má bụng vàng
198发冠卷尾鸟Fàguàn juǎnwěiniǎochào bẻo bờm
199金头缝叶莺Jīntóu féngyèyīngchích bông bụng đầu vàng
200长尾缝叶莺Chángwěi féngyèyīngchích bông đuôi dài
201金头扇尾莺Jīntóu shànwěiyīngchiền chiện đồng vàng
202眼斑孔雀雉Yǎnbān kǒngquèzhìgà tiền mặt đỏ
203灰孔雀雉Huīkǒngquèzhìgà tiền mặt vàng, gà tiền xám
204红颈啄木鸟Hóngjǐng zhuómùniǎogõ kiến đầu đỏ, gõ kiến xanh cổ đỏ
205棕腹啄木鸟Zōngfù zhuómùniǎogõ kiến nhỏ bụng hung
206hạc
207短尾鹛Duǎnwěiméikhướu mỏ dài, họa mi mỏ dài
208黑冠斑翅鹛Hēiguān bānchìméikhướu vằn đầu đen
209Ōumòng biển
210白肩黑鹮Báijiān hēihuánquắm cánh xanh, cò quắm vai trắng
211Zhìtrĩ
212白喉针尾雨燕Báihóu zhēnwěi yǔyànyến đuôi nhọn họng trắng

Các loại Chim cảnh

1. Sơn ca, vân tước: 云雀 / Yúnquè
2. Chích Chòe: 白腰鹊鸲 / Báiyāo quèqú
3. Họa Mi: 短尾鹛 / Duǎnwěiméi
4. Yến Phụng
5. Vàng Anh: 黄鹂 / Huánglí
6. Khướu: 乌穗鹛 / Wūsuìméi
7. Chào Mào
8. Cu Gáy
9. Khuyên
10. Vẹt
11. Sáo
12. Chìa vôi

⇒ Xem thêm:

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Hãy lựa chọn các đầu sách từ vựng tiếng Trung phù hợp với trình độ bản thân để học nhé. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.

Du Bao Ying

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

2 Comments

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button